Thông số kỹ thuật
Model | Thể tích buồng(L) | Kích thước buồng (Ø x L)mm |
Kích thước tổng (LxWxH)mm |
Trọng lượng tịnh (Kg) |
Nguồn điện |
MSL.B35L | 35 | 316 x 450 | 580 x 636 x 830 | 60 | 2.5KW, AC220V/110V, 1 pha |
MSL.B50L | 50 | 316 x 667 | 580 x 636 x 990 | 85 | 3KW, AC220V/110V, 1 pha |
MSL.B80L | 80 | 386 x 965 | 630 x 710 x 1030 | 95 | 4.5KW, AC220V/110V, 1 pha |
MSL.B100L | 100 | 386 x 860 | 630 X 710 X 1295 | 112 | 5.4KW, AC220V/110V, 1 pha |
MSL.B120L | 120 | 500 x 620 | 780 x 850 x 1030 | 180 | 8.0KW, AC220V/110V, 1 pha |
MSL.B150L | 150 | 500 x 780 | 780 x 850 x 1180 | 210 | 9.8KW, AC220V/110V, 1 pha |
Đặc điểm
- Hệ thống kiểm soát vi máy tính, màn hình cảm ứng.
- Tùy chọn máy in.
- Có bơm chân không tích hợp và hệ thống sấy chân không.
- Có bồn chứa nước cất tích hợp, quá trình tiệt trùng diễn ra hoàn toàn tự động
- Bộ tạo hơi nước tích hợp.
- Giới hạn chân không: 0 – 0.4 Mpa
- Độ đồng nhất nhiệt độ: ≤±0.5ºC.
- Khoảng nhiệt độ tiệt trùng: 150ºC – 138ºC.
- Vật liệu buồng: Thép không gỉ.
- Phụ kiện: Giỏ đựng dụng cụ tiệt trùng bằng thép không gỉ.
Ứng dụng
- Máy tiệt trùng hơi nước cửa trên class B thuộc dong BSL.B phù hợp để khử trùng dụng cụ, dụng cụ lumen, đồ vải, cao su/nhựa, chất lỏng, chất thải,…được sử dụng rộng rãi trong phóng khám, bệnh viện, phóng thí nghiệm vá các trung tâm y tế.
Reviews
There are no reviews yet.