Thông số kỹ thuật
Model | Thể tích buồng (L) | Kích thước buồng (Ø x L)mm |
Kích thước tổng (LxWxH)mm |
Trọng lượng tịnh (Kg) |
Nguồn điện |
MSL.NC50L | 50 | 316 x 667 | 476 x 616 x 990 | 70 | 3KW, AC220V/110V, 1 pha |
MSL.NC80L | 80 | 386 x 695 | 546 x 688 x 1030 | 94 | 4.5KW, AC220V/110V, 1 pha |
MSL.NC100L | 100 | 386 x 895 | 546 x 688 x 1220 | 102 | 5.4KW, AC220V/110V, 1 pha |
MSL.NC120L | 120 | 500 x 620 | 700 x 850 x 1020 | 178 | 8.0KW, AC380V/110V, 3 pha |
MSL.NC150L | 150 | 500 x 780 | 700 x 850 x 1180 | 198 | 9.3KW, AC380V/110V, 3 pha |
Đặc điểm
- Hệ thống kiểm soát vi máy tính, màn hình cảm ứng.
- Tùy chọn máy in.
- Có bồ chứa nước cất tích hợp, quá trình tiệt trùng diễn ra hoàn toàn tự động.
- Có chức năng xả xung áp suất dương cho chương trình chất rắn.
- Chức năng tự động kiểm soát việc xả khí nhanh và chậm để tránh dung dịch bị tràn trong chu trình chất lỏng.
- Duy trì chắc năng khi có xảy ra mất điện.
- Khoảng nhiệt độ tiệt trùng: 150ºC – 138ºC.
- Nhiệt độ hòa tan: 40ºC – 100ºC.
- Nhiệt độ giữ ấm: 40ºC – 60ºC.
- Thời gian hòa tan: 0 -72 giờ.
- Thời gian giữ ấm: 0- 72 giờ.
- Vật liệu buồng: Thép không gỉ AISI316.
- Phụ kiện: Giỏ đựng dụng cụ bằng thép không gỉ.
Ứng dụng
- Máy tiệt trùng hơi nước cửa trên loại N dòng MSL.NCphù hợp để tiệt trùng các dụng cụ, đỏ vải, thủy tin, môi trường nuôi cấy, cao su, chất lỏng kín ( chai thủy tinh, chai nhựa và túi mềm,…) chất thải… được sử dụng rộng rãi trong viện nghiên cứu sinh, phòng thí nghiệm và trung tâm y tế.
Reviews
There are no reviews yet.