Thông số kỹ thuật
Model | Thể tích buồng | Kích thước buồng (Ø x L)mm |
Kích thước tổng (LxWxH)mm |
Trọng lượng tịnh (Kg) |
Nguồn điện |
MST.B8L | 8L | 170 x 320 | 525 x 420 x 370 | 35 | 1.5KW, AC 220V/110V, 1 pha |
MST.B18L | 18L | 247 x 350 | 600 x 480 x 450 | 47 | 2KW, AC 220V/110V, 1 pha |
MST.B23L | 23L | 247 x 450 | 700 x 480 x 450 | 53 | 2.2KW, AC 220V/110V, 1 pha |
MST.B29L | 29L | 247 x 620 | 860 x 490 x 455 | 63 | 2.2KW, AC 220V/110V, 1 pha |
MST.B45L | 45L | 319 x 617 | 840 x 640 x 560 | 120 | 2.3KW, AC 220V/110V, 1 pha |
- Phạm vi cài đặt thời gian cho quá trình tiệt trùng: 0 – 9999 giây.
- Phạm vi cài đặt cho quá trình sấy khô: 0 – 9999 giây.
Các chu kỳ cài đặt bên trong máy
- Chu kỳ cho dụng cụ rắn:
- Nhiệt độ: 134°C; áp suất: 210 Kpa; tổng thời gian: 25-45 phút
- Nhiệt độ: 121°C; áp suất: 110 Kpa; tổng thời gian: 30-60 phút
- Chu kỳ cho dụng cụ được đóng gói:
- Nhiệt độ: 134°C; áp suất: 210 Kpa; tổng thời gian: 35-60 phút
- Nhiệt độ: 121°C; áp suất: 110 Kpa; tổng thời gian: 35-65 phút
- Chu kỳ cho đồ vải:
- Nhiệt độ: 134°C; áp suất: 210 Kpa; tổng thời gian: 45-65 phút
- Nhiệt độ: 121°C; áp suất: 110 Kpa; tổng thời gian: 50-75 phút
- Chu kỳ Prion: (dành cho các dụng cụ nghi nhiễm tác nhân gây bệnh bò điên)
- Nhiệt độ: 134°C; áp suất: 210 Kpa; tổng thời gian: 50-75 phút
- Chu kỳ kiểm tra Bowie & Dick:
- Nhiệt độ: 134°C; áp suất: 210 Kpa; tổng thời gian: 28-35 phút
- Chu kỳ kiểm tra Helix:
- Nhiệt độ: 134°C; áp suất: 210 Kpa; tổng thời gian: 28-35 phút
- Chu kỳ kiểm tra chân không: tổng thời gian 20-25 phút
Môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ: – 20°C – 55°C.
- Độ ẩm tối đa: ≤ 85%.
- Áp suất không khí: 50 kPa – 106 kPa.
Cấu hình cung cấp:
- Máy chính + dây nguồn: 01 bộ
- Tích hợp sẵn trong máy chính:
- Bộ tạo hơi: 01 cái
- Bơm chân không: 01 cái
- Bể chứa nước cất/nước khử khoáng + nước thu hồi: 02 cái
- Cổng USB: 01 cái
- Bộ ngưng tụ hơi nước: 01 cái
- Giá đỡ khay + tay cầm: 01 bộ
- Ống xả: 02 cái
- Dụng cụ điều chỉnh cửa: 01 cái
- Khay đựng dụng cụ: 03 cái
- Phụ kiện + vật tư đấu nối nguồn cấp + xả: 01 bộ
- Tài liệu HDSD tiếng Anh + tiếng Việt: 01 bộ
Đặc điểm:
- Cửa thủ công với model MST.B8L/B18L/B23L; cửa tự động bằng điện với model: MST.B29L/B45L
- Hệ thống điều khiển vi máy tính, màn hình hiển thị LCD.
- Bộ tạo hơi nước độc lập được tích hợp bên trong.
- Vận hành tự động với các chương trình được cài sẵn.
- Máy in tích hợp cùng với cổng USB.
- Bồn chứa nước bên trong dễ dàng tiếp cận.
- Tùy chọn chương trình sấy khô.
- Tùy chọn chương trình tiệt trùng chất lỏng.
- Khoảng nhiệt độ tiệt trùng: 105°C – 138°C.
- Vật liệu buồng tiệt trùng: Thép không gỉ.
- Phụ kiện: Khay tiệt trùng bằng thép không gỉ.
Ứng dụng
- Máy tiệt trùng hơi nước để bàn loại B thuộc dòng MST.B tuân thủ hoàn toàn theo Tiêu Chuẩn Châu Âu EN13060, cung cấp giải pháp tiệt trùng cho chăm sóc y tế và phòng thí nghiệm.
- Dòng máy tiệt trùng này đặc biệt phổ biến để tiể trùng bộ dụng cụ cấy ghép nha khoa, cũng như được sử dụng rộng rãi trong các đơn vị thẩm mỹ, cửa hàng thú cưng, phòng khám, phòng thí nghiệm và bệnh viện.
Reviews
There are no reviews yet.